Có 1 kết quả:

Gù Yě wáng ㄍㄨˋ ㄜˇ ㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Gu Yewang (519-581), historian and an interpreter of classical texts, editor of Yupian 玉篇[Yu4 pian1]

Bình luận 0