Có 3 kết quả:
dú ㄉㄨˊ • dùn ㄉㄨㄣˋ • zhūn ㄓㄨㄣ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頓.
giản thể
Từ điển phổ thông
ngưng lại, dừng lại, đình đốn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dừng lại: 他頓一下,又接着往下說 Anh ấy ngừng giây lát, rồi lại nói tiếp;
② Cúi đầu: 頓首 Cúi đầu;
③ Giậm (chân): 頓足 Giậm chân;
④ Sửa sang, chỉnh đốn, sắp xếp: 整頓 Chỉnh đốn; 安頓 Sắp đặt;
⑤ Bỗng chốc, liền, ngay lập tức: 頓然 Bỗng nhiên; 頓悟 Hiểu ngay. 【頓時】đốn thời [dùnshí] Ngay, liền, tức khắc: 熄了燈,屋子裡頓時變得變黑 Tắt đèn, trong nhà liền tối như mực;
⑥ (loại) Bữa, hồi, lần, lượt: 一天三頓飯 Cơm ngày ba bữa; 被他說了一頓 Bị nó thuyết cho một hồi;
⑦ Nhọc nhằn, mệt nhọc, mệt mỏi, khốn khổ: 勞頓 Mệt nhoài;
⑧ [Dùn] (Họ) Đốn.
② Cúi đầu: 頓首 Cúi đầu;
③ Giậm (chân): 頓足 Giậm chân;
④ Sửa sang, chỉnh đốn, sắp xếp: 整頓 Chỉnh đốn; 安頓 Sắp đặt;
⑤ Bỗng chốc, liền, ngay lập tức: 頓然 Bỗng nhiên; 頓悟 Hiểu ngay. 【頓時】đốn thời [dùnshí] Ngay, liền, tức khắc: 熄了燈,屋子裡頓時變得變黑 Tắt đèn, trong nhà liền tối như mực;
⑥ (loại) Bữa, hồi, lần, lượt: 一天三頓飯 Cơm ngày ba bữa; 被他說了一頓 Bị nó thuyết cho một hồi;
⑦ Nhọc nhằn, mệt nhọc, mệt mỏi, khốn khổ: 勞頓 Mệt nhoài;
⑧ [Dùn] (Họ) Đốn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頓
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to pause
(3) to arrange
(4) to lay out
(5) to kowtow
(6) to stamp (one's foot)
(7) at once
(8) classifier for meals, beatings, scoldings etc: time, bout, spell, meal
(2) to pause
(3) to arrange
(4) to lay out
(5) to kowtow
(6) to stamp (one's foot)
(7) at once
(8) classifier for meals, beatings, scoldings etc: time, bout, spell, meal
Từ ghép 102
Ā líng dùn Guó jiā Gōng mù 阿灵顿国家公墓 • Ā pǔ ěr dùn 阿普尔顿 • Ā sī dùn · Mǎ dīng 阿斯顿马丁 • Āī dé méng dùn 埃德蒙顿 • Āī fú dùn 埃弗顿 • Àì dé méng dùn 艾德蒙顿 • Àì sà kè · Niú dùn 艾萨克牛顿 • ān dùn 安顿 • ān mǎ láo dùn 鞍马劳顿 • bǎo cān yī dùn 饱餐一顿 • Bō shì dùn 波士顿 • Bō shì dùn Dà xué 波士顿大学 • Bō shì dùn Hóng wà 波士顿红袜 • Bó ěr dùn 博尔顿 • Bù lái dùn 布莱顿 • Bù léi dùn sēn lín 布雷顿森林 • Bù lǐ qí dùn 布里奇顿 • Chá ěr sī dùn 查尔斯顿 • chí dùn 迟顿 • chuí xiōng dùn zú 捶胸顿足 • dǎ dùn 打顿 • Dài dùn 代顿 • Dào ěr dùn 道尔顿 • Dé léi sī dùn 德雷斯顿 • Dé lèi sī dùn 德累斯顿 • dùn cuò 顿挫 • dùn cuò yì yáng 顿挫抑扬 • dùn hào 顿号 • dùn jué 顿觉 • dùn rán 顿然 • dùn shí 顿时 • dùn shǒu 顿首 • dùn wù 顿悟 • dùn zú 顿足 • Fú léi dé lǐ kè dùn 弗雷德里克顿 • Hā lì bó dùn 哈利伯顿 • Hā mǐ jí duō dùn 哈米吉多顿 • Hǎi dùn 海顿 • Hàn mì ěr dùn 汉密尔顿 • Háng dīng dùn wǔ dǎo zhèng 杭丁顿舞蹈症 • Hè fēn dùn Yóu bào 赫芬顿邮报 • Hēng dīng dùn wǔ dào zhèng 亨丁顿舞蹈症 • Huá shèng dùn 华盛顿 • Huá shèng dùn Shí bào 华盛顿时报 • Huá shèng dùn tè qū 华盛顿特区 • Huá shèng dùn Yóu bào 华盛顿邮报 • Huá shèng dùn zhōu 华盛顿州 • Huì líng dùn 惠灵顿 • Huì tè nī · Xiū sī dùn 惠特妮休斯顿 • Huò dùn 霍顿 • jì dùn 寄顿 • kǎ dùn 卡顿 • Kǎ ěr dùn 卡尔顿 • Kē lín dùn 柯林顿 • Kè lái dùn 克莱顿 • Kè lín dùn 克林顿 • kùn dùn 困顿 • Lā dùn 拉顿 • Lái dùn 莱顿 • Lái dùn Dà xué 莱顿大学 • láo dùn 劳顿 • Lì dùn 立顿 • Liè kè xīng dùn 列克星顿 • Mǎ qí dùn 马其顿 • Mǎ qí dùn Gòng hé guó 马其顿共和国 • Mài kè ěr · Kè lái dùn 迈克尔克莱顿 • Màn hā dùn 曼哈顿 • Màn hā dùn qū 曼哈顿区 • máo sè dùn kāi 茅塞顿开 • Méng bā dùn 蒙巴顿 • Mǐ ěr dùn 米尔顿 • Niú dùn 牛顿 • Niú dùn lì xué 牛顿力学 • Pà lì sī · Xī ěr dùn 帕丽斯希尔顿 • Pǔ léi sī dùn 普雷斯顿 • Pǔ lín sī dùn 普林斯顿 • Pǔ lín sī dùn Dà xué 普林斯顿大学 • Qiáo zhì · Huá shèng dùn 乔治华盛顿 • Qióng sī dùn 琼斯顿 • Shǐ dān dùn Dǎo 史丹顿岛 • shuǎi shǒu dùn jiǎo 甩手顿脚 • Sī tǎn dùn 斯坦顿 • Tè lún dùn 特伦顿 • tíng dùn 停顿 • Wēi líng dùn 威灵顿 • Wēn bù dùn 温布顿 • Wēn bù ěr dùn 温布尔顿 • Wēn sī dùn 温斯顿 • Wò dùn 沃顿 • Xī dùn 西顿 • Xī ěr dùn 希尔顿 • Xī lā lǐ · Kè lín dùn 希拉里克林顿 • Xiū shì dùn 休士顿 • Xiū sī dùn 休斯顿 • Xuě dùn 雪顿 • Xuě dùn jié 雪顿节 • Yī dùn gōng xué 伊顿公学 • yì yáng dùn cuò 抑扬顿挫 • Yuē hàn sī dùn 约翰斯顿 • zhěng dùn 整顿 • zhōu chē láo dùn 舟车劳顿 • zhù Huá shèng dùn 驻华盛顿
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頓.