Có 3 kết quả:

ㄉㄨˊdùn ㄉㄨㄣˋzhūn ㄓㄨㄣ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ, dùn ㄉㄨㄣˋ, zhūn ㄓㄨㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PUMBO (心山一月人)
Unicode: U+987F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn
Âm Nôm: đốn
Âm Quảng Đông: deon6, duk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頓.

dùn ㄉㄨㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngưng lại, dừng lại, đình đốn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頓.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dừng lại: 他頓一下,又接着往下說 Anh ấy ngừng giây lát, rồi lại nói tiếp;
② Cúi đầu: 頓首 Cúi đầu;
③ Giậm (chân): 頓足 Giậm chân;
④ Sửa sang, chỉnh đốn, sắp xếp: 整頓 Chỉnh đốn; 安頓 Sắp đặt;
⑤ Bỗng chốc, liền, ngay lập tức: 頓然 Bỗng nhiên; 頓悟 Hiểu ngay. 【頓時】đốn thời [dùnshí] Ngay, liền, tức khắc: 熄了燈,屋子裡頓時變得變黑 Tắt đèn, trong nhà liền tối như mực;
⑥ (loại) Bữa, hồi, lần, lượt: 一天三頓飯 Cơm ngày ba bữa; 被他說了一頓 Bị nó thuyết cho một hồi;
⑦ Nhọc nhằn, mệt nhọc, mệt mỏi, khốn khổ: 勞頓 Mệt nhoài;
⑧ [Dùn] (Họ) Đốn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頓

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop
(2) to pause
(3) to arrange
(4) to lay out
(5) to kowtow
(6) to stamp (one's foot)
(7) at once
(8) classifier for meals, beatings, scoldings etc: time, bout, spell, meal

Từ ghép 102

Ā líng dùn Guó jiā Gōng mù 阿灵顿国家公墓Ā pǔ ěr dùn 阿普尔顿Ā sī dùn · Mǎ dīng 阿斯顿马丁Āī dé méng dùn 埃德蒙顿Āī fú dùn 埃弗顿Àì dé méng dùn 艾德蒙顿Àì sà kè · Niú dùn 艾萨克牛顿ān dùn 安顿ān mǎ láo dùn 鞍马劳顿bǎo cān yī dùn 饱餐一顿Bō shì dùn 波士顿Bō shì dùn Dà xué 波士顿大学Bō shì dùn Hóng wà 波士顿红袜Bó ěr dùn 博尔顿Bù lái dùn 布莱顿Bù léi dùn sēn lín 布雷顿森林Bù lǐ qí dùn 布里奇顿Chá ěr sī dùn 查尔斯顿chí dùn 迟顿chuí xiōng dùn zú 捶胸顿足dǎ dùn 打顿Dài dùn 代顿Dào ěr dùn 道尔顿Dé léi sī dùn 德雷斯顿Dé lèi sī dùn 德累斯顿dùn cuò 顿挫dùn cuò yì yáng 顿挫抑扬dùn hào 顿号dùn jué 顿觉dùn rán 顿然dùn shí 顿时dùn shǒu 顿首dùn wù 顿悟dùn zú 顿足Fú léi dé lǐ kè dùn 弗雷德里克顿Hā lì bó dùn 哈利伯顿Hā mǐ jí duō dùn 哈米吉多顿Hǎi dùn 海顿Hàn mì ěr dùn 汉密尔顿Háng dīng dùn wǔ dǎo zhèng 杭丁顿舞蹈症Hè fēn dùn Yóu bào 赫芬顿邮报Hēng dīng dùn wǔ dào zhèng 亨丁顿舞蹈症Huá shèng dùn 华盛顿Huá shèng dùn Shí bào 华盛顿时报Huá shèng dùn tè qū 华盛顿特区Huá shèng dùn Yóu bào 华盛顿邮报Huá shèng dùn zhōu 华盛顿州Huì líng dùn 惠灵顿Huì tè nī · Xiū sī dùn 惠特妮休斯顿Huò dùn 霍顿jì dùn 寄顿kǎ dùn 卡顿Kǎ ěr dùn 卡尔顿Kē lín dùn 柯林顿Kè lái dùn 克莱顿Kè lín dùn 克林顿kùn dùn 困顿Lā dùn 拉顿Lái dùn 莱顿Lái dùn Dà xué 莱顿大学láo dùn 劳顿Lì dùn 立顿Liè kè xīng dùn 列克星顿Mǎ qí dùn 马其顿Mǎ qí dùn Gòng hé guó 马其顿共和国Mài kè ěr · Kè lái dùn 迈克尔克莱顿Màn hā dùn 曼哈顿Màn hā dùn qū 曼哈顿区máo sè dùn kāi 茅塞顿开Méng bā dùn 蒙巴顿Mǐ ěr dùn 米尔顿Niú dùn 牛顿Niú dùn lì xué 牛顿力学Pà lì sī · Xī ěr dùn 帕丽斯希尔顿Pǔ léi sī dùn 普雷斯顿Pǔ lín sī dùn 普林斯顿Pǔ lín sī dùn Dà xué 普林斯顿大学Qiáo zhì · Huá shèng dùn 乔治华盛顿Qióng sī dùn 琼斯顿Shǐ dān dùn Dǎo 史丹顿岛shuǎi shǒu dùn jiǎo 甩手顿脚Sī tǎn dùn 斯坦顿Tè lún dùn 特伦顿tíng dùn 停顿Wēi líng dùn 威灵顿Wēn bù dùn 温布顿Wēn bù ěr dùn 温布尔顿Wēn sī dùn 温斯顿Wò dùn 沃顿Xī dùn 西顿Xī ěr dùn 希尔顿Xī lā lǐ · Kè lín dùn 希拉里克林顿Xiū shì dùn 休士顿Xiū sī dùn 休斯顿Xuě dùn 雪顿Xuě dùn jié 雪顿节Yī dùn gōng xué 伊顿公学yì yáng dùn cuò 抑扬顿挫Yuē hàn sī dùn 约翰斯顿zhěng dùn 整顿zhōu chē láo dùn 舟车劳顿zhù Huá shèng dùn 驻华盛顿

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頓.