Có 2 kết quả:

kěn ㄎㄣˇㄑㄧˊ
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, ㄑㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 斤 (+6 nét), yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: HLMBO (竹中一月人)
Unicode: U+9880
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn, , kỳ
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

kěn ㄎㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

xót thương, ái ngại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頎.

ㄑㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

dài thườn thượt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cao: 身頎肩闊 Mình cao vai rộng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頎

Từ điển Trung-Anh

tall