Có 2 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ • qí ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
xót thương, ái ngại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頎.
giản thể
Từ điển phổ thông
dài thườn thượt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cao: 身頎肩闊 Mình cao vai rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頎
Từ điển Trung-Anh
tall