Có 2 kết quả:

bān ㄅㄢfén ㄈㄣˊ
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, fén ㄈㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: CHMBO (金竹一月人)
Unicode: U+9881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ban, phân
Âm Nôm: ban
Âm Quảng Đông: baan1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

bān ㄅㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

ban bố ra, ban phát

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tuyên bố, công bố, ban bố ra: 頒布法令 Ban bố một pháp lệnh;
② Ban cho, ban cấp, phát, trao tặng: 頒發獎旗 Ban cho lá cờ danh dự; 頒發獎章 Trao tặng huy chương; 校長頒榮譽學位給他 Hiệu trưởng trao tặng học vị danh dự cho anh ấy;
③ (văn) Như 斑 (bộ 文).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頒

Từ điển Trung-Anh

(1) to promulgate
(2) to send out
(3) to issue
(4) to grant or confer

Từ ghép 10

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頒.