Có 2 kết quả:
bān ㄅㄢ • fén ㄈㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ban bố ra, ban phát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuyên bố, công bố, ban bố ra: 頒布法令 Ban bố một pháp lệnh;
② Ban cho, ban cấp, phát, trao tặng: 頒發獎旗 Ban cho lá cờ danh dự; 頒發獎章 Trao tặng huy chương; 校長頒榮譽學位給他 Hiệu trưởng trao tặng học vị danh dự cho anh ấy;
③ (văn) Như 斑 (bộ 文).
② Ban cho, ban cấp, phát, trao tặng: 頒發獎旗 Ban cho lá cờ danh dự; 頒發獎章 Trao tặng huy chương; 校長頒榮譽學位給他 Hiệu trưởng trao tặng học vị danh dự cho anh ấy;
③ (văn) Như 斑 (bộ 文).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頒
Từ điển Trung-Anh
(1) to promulgate
(2) to send out
(3) to issue
(4) to grant or confer
(2) to send out
(3) to issue
(4) to grant or confer
Từ ghép 10
bān bái 颁白 • bān bù 颁布 • bān cì 颁赐 • bān fā 颁发 • bān gěi 颁给 • bān jiǎng 颁奖 • bān shǎng 颁赏 • bān shì 颁示 • bān shòu 颁授 • bān xíng 颁行
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頒.