Có 2 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊsòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ, sòng ㄙㄨㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: CIMBO (金戈一月人)
Unicode: U+9882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tụng
Âm Nôm: tụng
Âm Quảng Đông: zung6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頌.

Từ ghép 1

sòng ㄙㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

khen ngợi, ca tụng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頌.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khen, ca ngợi, ca tụng, chúc tụng: 歌頌 Ca tụng, ca ngợi; 頌聲載道 Đâu đâu cũng khen ngợi; 歌功頌德 Ca tụng công đức;
② Bài ca tụng: 英雄頌 Bài ca anh hùng;
③ (tôn) Bài tụng, bài kệ (trong kinh sách Phật giáo).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頌

Từ điển Trung-Anh

(1) ode
(2) eulogy
(3) to praise in writing
(4) to wish (in letters)

Từ ghép 16