Có 2 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ • sòng ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khen ngợi, ca tụng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khen, ca ngợi, ca tụng, chúc tụng: 歌頌 Ca tụng, ca ngợi; 頌聲載道 Đâu đâu cũng khen ngợi; 歌功頌德 Ca tụng công đức;
② Bài ca tụng: 英雄頌 Bài ca anh hùng;
③ (tôn) Bài tụng, bài kệ (trong kinh sách Phật giáo).
② Bài ca tụng: 英雄頌 Bài ca anh hùng;
③ (tôn) Bài tụng, bài kệ (trong kinh sách Phật giáo).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頌
Từ điển Trung-Anh
(1) ode
(2) eulogy
(3) to praise in writing
(4) to wish (in letters)
(2) eulogy
(3) to praise in writing
(4) to wish (in letters)
Từ ghép 16