Có 2 kết quả:

gāng ㄍㄤháng ㄏㄤˊ
Âm Quan thoại: gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YNMBO (卜弓一月人)
Unicode: U+9883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cang, hàng, kháng
Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

háng ㄏㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bay thấp xuống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cổ họng (như , bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [xiéháng].

Từ điển Trung-Anh

fly down