Có 2 kết quả:
gāng ㄍㄤ • háng ㄏㄤˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頏.
giản thể
Từ điển phổ thông
bay thấp xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cổ họng (như 亢, bộ 亠).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頏
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 頡頏 [xiéháng].
Từ điển Trung-Anh
fly down