Có 1 kết quả:
yù zhào ㄩˋ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omen
(2) sign (of sth yet to occur)
(3) prior indication
(4) to foreshadow
(2) sign (of sth yet to occur)
(3) prior indication
(4) to foreshadow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0