Có 1 kết quả:
yù jiàn ㄩˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foresee
(2) to predict
(3) to forecast
(4) to envision
(5) foresight
(6) intuition
(7) vision
(2) to predict
(3) to forecast
(4) to envision
(5) foresight
(6) intuition
(7) vision
Bình luận 0