Có 1 kết quả:

yù jiàn ㄩˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to foresee
(2) to predict
(3) to forecast
(4) to envision
(5) foresight
(6) intuition
(7) vision

Bình luận 0