Có 1 kết quả:
yù shè ㄩˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to presuppose
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)
(2) to predispose
(3) to preset
(4) presupposition
(5) predisposition
(6) default (value etc)
Bình luận 0