Có 1 kết quả:

yù fáng zhēn ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) immunization injection
(2) fig. forewarning
(3) heads-up
(4) preventive measure

Bình luận 0