Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yè 頁 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フ一ノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YSMBO (卜尸一月人)
Unicode: U+9885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái sọ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sọ, đầu lâu;
② Đầu;
③ Trán.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顱

Từ điển Trung-Anh

(1) forehead
(2) skull

Từ ghép 4