Có 1 kết quả:
lú ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sọ, đầu lâu;
② Đầu;
③ Trán.
② Đầu;
③ Trán.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顱
Từ điển Trung-Anh
(1) forehead
(2) skull
(2) skull
Từ ghép 4