Có 1 kết quả:

lǐng ㄌㄧㄥˇ
Âm Pinyin: lǐng ㄌㄧㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yè 頁 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: OIMBO (人戈一月人)
Unicode: U+9886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãnh, lĩnh
Âm Nôm: lãnh, lĩnh
Âm Quảng Đông: ling5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

lǐng ㄌㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cổ áo
2. lĩnh, nhận

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 領.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cổ: 領巾 Khăn quàng cổ; 則天下之民皆引領而望之矣 Thì dân trong thiên hạ đều nghển cổ mà trông mong vậy (Mạnh tử);
② Bâu, cổ áo: 衣領 Bâu áo; 譯領兒 Cổ lật (bẻ); 圓領兒 Cổ tròn;
③ Đại cương, điểm thiết yếu, yếu điểm: 提綱挈領 Tóm tắt đại cương; 不得要領 Không đúng yếu điểm;
④ (văn) (loại) Chiếc, cái: 上衣一領 Một cái áo; 蓆一領 Một chiếc chiếu;
⑤ Đưa, dắt dẫn: 率領代表團 Dẫn đoàn đại biểu; 把客人領到餐廳去 Đưa khách đến nhà ăn;
⑥ Chiếm, lãnh: 占領 Chiếm lĩnh; 領土 Lãnh thổ;
⑦ Nhận lấy, lãnh: 招領 Thông báo nhận của đánh rơi; 領獎 Lãnh phần thưởng;
⑧ Tiếp thu giáo dục (sự chỉ bảo).【領教】lãnh giáo [lêngjiào] a. Hiểu rõ và cảm phục, thưởng thức: 老先生說得很對,領教領教! Cụ nói rất đúng, xin cảm phục; 請你彈一個曲子,讓我們領教一下 Mời anh đàn qua một bài để chúng tôi được dịp thưởng thức; b. Xin chỉ bảo cho: 有點小事向您領教 Có một việc nhỏ xin bác chỉ bảo cho;
⑨ Hiểu biết: 領略 Hiểu được sơ sơ (đại ý);
⑩ Điều khiển, đốc suất mọi việc. 【領事】lãnh sự [lêngshì] Lãnh sự: 領事館 Lãnh sự quán; 總領事 Tổng lãnh sự.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 領

Từ điển Trung-Anh

(1) neck
(2) collar
(3) to lead
(4) to receive
(5) classifier for clothes, mats, screens etc

Từ ghép 137

Āī ěr lǎng gēn gāng lǐng 埃尔朗根纲领bái lǐng 白领bái lǐng bā gē 白领八哥bái lǐng fěi cuì 白领翡翠bái lǐng fèng méi 白领凤鹛Běi lǐng dì 北领地běn lǐng 本领biāo xīn lǐng yì 标新领异bó lǐng 脖领bù dé yào lǐng 不得要领dài lǐng 带领dī lǐng kǒu 低领口dú lǐng fēng sāo 独领风骚fān lǐng 翻领fěn lǐng 粉领gāng lǐng 纲领gòng tóng gāng lǐng 共同纲领hēi lǐng liáng niǎo 黑领椋鸟hēi lǐng zào méi 黑领噪鹛hóng lǐng 红领hóng lǐng jīn 红领巾hóng lǐng lǜ yīng wǔ 红领绿鹦鹉huī lǐng 灰领jī xīn lǐng 鸡心领jiàng lǐng 将领jīn lǐng 金领jīng shén lǐng xiù 精神领袖kuà lǐng yù 跨领域lán lǐng 蓝领lǐng bān 领班lǐng chàng 领唱lǐng dài 领带lǐng dǎo 领导lǐng dǎo céng 领导层lǐng dǎo jí tǐ 领导集体lǐng dǎo néng lì 领导能力lǐng dǎo quán 领导权lǐng dǎo rén 领导人lǐng dǎo zhě 领导者lǐng dào 领到lǐng dì 领地lǐng duì 领队lǐng guǎn 领馆lǐng hǎi 领海lǐng háng 领航lǐng háng yuán 领航员lǐng huì 领会lǐng jiǎng 领奖lǐng jiǎng tái 领奖台lǐng jiǎo xiāo 领角鸮lǐng jiào 领教lǐng jié 领结lǐng jīn 领巾lǐng jú méi 领䴗鹛lǐng jūn 领军lǐng kōng 领空lǐng kǒu 领口lǐng kòu 领扣lǐng liào 领料lǐng liào dān 领料单lǐng lüè 领略lǐng lù 领路lǐng mìng 领命lǐng nuò 领诺lǐng pǎo 领跑lǐng qíng 领情lǐng qǔ 领取lǐng què zuǐ bēi 领雀嘴鹎lǐng shì 领事lǐng shì guǎn 领事馆lǐng shōu 领收lǐng shòu 领受lǐng tóu 领头lǐng tóu yáng 领头羊lǐng tǔ 领土lǐng tǔ wán zhěng 领土完整lǐng wù 领悟lǐng wù lì 领悟力lǐng xǐ 领洗lǐng xiān 领先lǐng xiān dì wèi 领先地位lǐng xián 领衔lǐng xián zhǔ yǎn 领衔主演lǐng xiū liú 领鸺鹠lǐng xiù 领袖lǐng yán liù 领岩鹨lǐng yàn héng 领燕鸻lǐng yǎng 领养lǐng yǒu 领有lǐng yù 领域lǐng zhāng 领章lǐng zi 领子lǐng zǒu 领走lǐng zuì 领罪mào lǐng 冒领píng lǐng 瓶领qiáo zú yǐn lǐng 翘足引领qǐng lǐng 请领rèn lǐng 认领shàng jí lǐng dǎo 上级领导shēn lǐng 申领shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 师父领进门,修行在个人shī wù rèn lǐng 失物认领shī wù zhāo lǐng 失物招领shǐ lǐng guān yuán 使领官员shǐ lǐng guǎn 使领馆shǒu dū lǐng dì 首都领地shǒu lǐng 首领shòu lǐng 受领shòu lǐng zhě 受领者shuài lǐng 率领tí gāng qiè lǐng 提纲挈领tí lǐng 提领tǒng lǐng 统领tóu lǐng 头领xī lǐng jiǎo xiāo 西领角鸮xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑领噪鹛xīn lǐng 心领xīn lǐng shén huì 心领神会xīn lǐng shén wù 心领神悟xíng dòng gāng lǐng 行动纲领yán jiū lǐng yù 研究领域yáo yáo lǐng xiān 遥遥领先yào lǐng 要领yī lǐng 衣领yǐn lǐng 引领yìng lǐng 硬领yōng rén lǐng bān 佣人领班yuán lǐng 圆领zhà lǐng 诈领zhàn lǐng 佔领zhàn lǐng 占领zhàn lǐng zhě 占领者zhāo lǐng 招领zǒng lǐng guǎn 总领馆zǒng lǐng shì 总领事zǒng lǐng shì guǎn 总领事馆