Có 1 kết quả:
lǐng ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cổ áo
2. lĩnh, nhận
2. lĩnh, nhận
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 領.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cổ: 領巾 Khăn quàng cổ; 則天下之民皆引領而望之矣 Thì dân trong thiên hạ đều nghển cổ mà trông mong vậy (Mạnh tử);
② Bâu, cổ áo: 衣領 Bâu áo; 譯領兒 Cổ lật (bẻ); 圓領兒 Cổ tròn;
③ Đại cương, điểm thiết yếu, yếu điểm: 提綱挈領 Tóm tắt đại cương; 不得要領 Không đúng yếu điểm;
④ (văn) (loại) Chiếc, cái: 上衣一領 Một cái áo; 蓆一領 Một chiếc chiếu;
⑤ Đưa, dắt dẫn: 率領代表團 Dẫn đoàn đại biểu; 把客人領到餐廳去 Đưa khách đến nhà ăn;
⑥ Chiếm, lãnh: 占領 Chiếm lĩnh; 領土 Lãnh thổ;
⑦ Nhận lấy, lãnh: 招領 Thông báo nhận của đánh rơi; 領獎 Lãnh phần thưởng;
⑧ Tiếp thu giáo dục (sự chỉ bảo).【領教】lãnh giáo [lêngjiào] a. Hiểu rõ và cảm phục, thưởng thức: 老先生說得很對,領教領教! Cụ nói rất đúng, xin cảm phục; 請你彈一個曲子,讓我們領教一下 Mời anh đàn qua một bài để chúng tôi được dịp thưởng thức; b. Xin chỉ bảo cho: 有點小事向您領教 Có một việc nhỏ xin bác chỉ bảo cho;
⑨ Hiểu biết: 領略 Hiểu được sơ sơ (đại ý);
⑩ Điều khiển, đốc suất mọi việc. 【領事】lãnh sự [lêngshì] Lãnh sự: 領事館 Lãnh sự quán; 總領事 Tổng lãnh sự.
② Bâu, cổ áo: 衣領 Bâu áo; 譯領兒 Cổ lật (bẻ); 圓領兒 Cổ tròn;
③ Đại cương, điểm thiết yếu, yếu điểm: 提綱挈領 Tóm tắt đại cương; 不得要領 Không đúng yếu điểm;
④ (văn) (loại) Chiếc, cái: 上衣一領 Một cái áo; 蓆一領 Một chiếc chiếu;
⑤ Đưa, dắt dẫn: 率領代表團 Dẫn đoàn đại biểu; 把客人領到餐廳去 Đưa khách đến nhà ăn;
⑥ Chiếm, lãnh: 占領 Chiếm lĩnh; 領土 Lãnh thổ;
⑦ Nhận lấy, lãnh: 招領 Thông báo nhận của đánh rơi; 領獎 Lãnh phần thưởng;
⑧ Tiếp thu giáo dục (sự chỉ bảo).【領教】lãnh giáo [lêngjiào] a. Hiểu rõ và cảm phục, thưởng thức: 老先生說得很對,領教領教! Cụ nói rất đúng, xin cảm phục; 請你彈一個曲子,讓我們領教一下 Mời anh đàn qua một bài để chúng tôi được dịp thưởng thức; b. Xin chỉ bảo cho: 有點小事向您領教 Có một việc nhỏ xin bác chỉ bảo cho;
⑨ Hiểu biết: 領略 Hiểu được sơ sơ (đại ý);
⑩ Điều khiển, đốc suất mọi việc. 【領事】lãnh sự [lêngshì] Lãnh sự: 領事館 Lãnh sự quán; 總領事 Tổng lãnh sự.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 領
Từ điển Trung-Anh
(1) neck
(2) collar
(3) to lead
(4) to receive
(5) classifier for clothes, mats, screens etc
(2) collar
(3) to lead
(4) to receive
(5) classifier for clothes, mats, screens etc
Từ ghép 137
Āī ěr lǎng gēn gāng lǐng 埃尔朗根纲领 • bái lǐng 白领 • bái lǐng bā gē 白领八哥 • bái lǐng fěi cuì 白领翡翠 • bái lǐng fèng méi 白领凤鹛 • Běi lǐng dì 北领地 • běn lǐng 本领 • biāo xīn lǐng yì 标新领异 • bó lǐng 脖领 • bù dé yào lǐng 不得要领 • dài lǐng 带领 • dī lǐng kǒu 低领口 • dú lǐng fēng sāo 独领风骚 • fān lǐng 翻领 • fěn lǐng 粉领 • gāng lǐng 纲领 • gòng tóng gāng lǐng 共同纲领 • hēi lǐng liáng niǎo 黑领椋鸟 • hēi lǐng zào méi 黑领噪鹛 • hóng lǐng 红领 • hóng lǐng jīn 红领巾 • hóng lǐng lǜ yīng wǔ 红领绿鹦鹉 • huī lǐng 灰领 • jī xīn lǐng 鸡心领 • jiàng lǐng 将领 • jīn lǐng 金领 • jīng shén lǐng xiù 精神领袖 • kuà lǐng yù 跨领域 • lán lǐng 蓝领 • lǐng bān 领班 • lǐng chàng 领唱 • lǐng dài 领带 • lǐng dǎo 领导 • lǐng dǎo céng 领导层 • lǐng dǎo jí tǐ 领导集体 • lǐng dǎo néng lì 领导能力 • lǐng dǎo quán 领导权 • lǐng dǎo rén 领导人 • lǐng dǎo zhě 领导者 • lǐng dào 领到 • lǐng dì 领地 • lǐng duì 领队 • lǐng guǎn 领馆 • lǐng hǎi 领海 • lǐng háng 领航 • lǐng háng yuán 领航员 • lǐng huì 领会 • lǐng jiǎng 领奖 • lǐng jiǎng tái 领奖台 • lǐng jiǎo xiāo 领角鸮 • lǐng jiào 领教 • lǐng jié 领结 • lǐng jīn 领巾 • lǐng jú méi 领䴗鹛 • lǐng jūn 领军 • lǐng kōng 领空 • lǐng kǒu 领口 • lǐng kòu 领扣 • lǐng liào 领料 • lǐng liào dān 领料单 • lǐng lüè 领略 • lǐng lù 领路 • lǐng mìng 领命 • lǐng nuò 领诺 • lǐng pǎo 领跑 • lǐng qíng 领情 • lǐng qǔ 领取 • lǐng què zuǐ bēi 领雀嘴鹎 • lǐng shì 领事 • lǐng shì guǎn 领事馆 • lǐng shōu 领收 • lǐng shòu 领受 • lǐng tóu 领头 • lǐng tóu yáng 领头羊 • lǐng tǔ 领土 • lǐng tǔ wán zhěng 领土完整 • lǐng wù 领悟 • lǐng wù lì 领悟力 • lǐng xǐ 领洗 • lǐng xiān 领先 • lǐng xiān dì wèi 领先地位 • lǐng xián 领衔 • lǐng xián zhǔ yǎn 领衔主演 • lǐng xiū liú 领鸺鹠 • lǐng xiù 领袖 • lǐng yán liù 领岩鹨 • lǐng yàn héng 领燕鸻 • lǐng yǎng 领养 • lǐng yǒu 领有 • lǐng yù 领域 • lǐng zhāng 领章 • lǐng zi 领子 • lǐng zǒu 领走 • lǐng zuì 领罪 • mào lǐng 冒领 • píng lǐng 瓶领 • qiáo zú yǐn lǐng 翘足引领 • qǐng lǐng 请领 • rèn lǐng 认领 • shàng jí lǐng dǎo 上级领导 • shēn lǐng 申领 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 师父领进门,修行在个人 • shī wù rèn lǐng 失物认领 • shī wù zhāo lǐng 失物招领 • shǐ lǐng guān yuán 使领官员 • shǐ lǐng guǎn 使领馆 • shǒu dū lǐng dì 首都领地 • shǒu lǐng 首领 • shòu lǐng 受领 • shòu lǐng zhě 受领者 • shuài lǐng 率领 • tí gāng qiè lǐng 提纲挈领 • tí lǐng 提领 • tǒng lǐng 统领 • tóu lǐng 头领 • xī lǐng jiǎo xiāo 西领角鸮 • xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑领噪鹛 • xīn lǐng 心领 • xīn lǐng shén huì 心领神会 • xīn lǐng shén wù 心领神悟 • xíng dòng gāng lǐng 行动纲领 • yán jiū lǐng yù 研究领域 • yáo yáo lǐng xiān 遥遥领先 • yào lǐng 要领 • yī lǐng 衣领 • yǐn lǐng 引领 • yìng lǐng 硬领 • yōng rén lǐng bān 佣人领班 • yuán lǐng 圆领 • zhà lǐng 诈领 • zhàn lǐng 佔领 • zhàn lǐng 占领 • zhàn lǐng zhě 占领者 • zhāo lǐng 招领 • zǒng lǐng guǎn 总领馆 • zǒng lǐng shì 总领事 • zǒng lǐng shì guǎn 总领事馆