Có 1 kết quả:

lǐng dǎo ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

lãnh đạo, chỉ đạo, cầm đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) lead
(2) leading
(3) to lead
(4) leadership
(5) leader
(6) CL:位[wei4],個|个[ge4]