Có 1 kết quả:
lǐng dǎo jí tǐ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
lǐng dǎo jí tǐ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leadership group
(2) collective of leaders
(2) collective of leaders
Bình luận 0
lǐng dǎo jí tǐ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0