Có 1 kết quả:
lǐng jiào ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) much obliged
(2) thank you
(3) to ask advice
(4) (ironically or humorously) to experience
(5) to taste
(2) thank you
(3) to ask advice
(4) (ironically or humorously) to experience
(5) to taste
Bình luận 0