Có 1 kết quả:

lǐng xián ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) leading (role)
(2) heading list of signatories
(3) leading actors (in a show)
(4) starring

Bình luận 0