Có 1 kết quả:

lǐng zǒu ㄌㄧㄥˇ ㄗㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead (sb, or an animal) away
(2) to collect (e.g. a child left in sb's care beforehand)
(3) to take away

Bình luận 0