Có 2 kết quả:

gěng ㄍㄥˇjǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yè 頁 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𢀖
Nét bút: フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: NMMBO (弓一一月人)
Unicode: U+9888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh
Âm Nôm: cảnh
Âm Quảng Đông: geng2

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

gěng ㄍㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cổ trước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頸.

jǐng ㄐㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cổ (của người hoặc đồ vật); 長頸鹿 Hươu cao cổ; 瓶頸 Cổ chai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頸

Từ điển Trung-Anh

neck

Từ ghép 63

bái jǐng cháng wěi zhì 白颈长尾雉bái jǐng dōng 白颈鸫bái jǐng guàn 白颈鹳bái jǐng yā 白颈鸦bái jǐng zào méi 白颈噪鹛bān jǐng suì méi 斑颈穗鹛cháng jǐng lóng 长颈龙cháng jǐng lù 长颈鹿cháng jǐng píng 长颈瓶chì jǐng dōng 赤颈鸫chì jǐng hè 赤颈鹤chì jǐng pì tī 赤颈䴙䴘chì jǐng yā 赤颈鸭diào jǐng 吊颈è jǐng 扼颈gōng jǐng 宫颈hēi jǐng cháng wěi zhì 黑颈长尾雉hēi jǐng dōng 黑颈鸫hēi jǐng hè 黑颈鹤hēi jǐng lú cí 黑颈鸬鹚hēi jǐng pì tī 黑颈䴙䴘hóng jǐng bàn pǔ yù 红颈瓣蹼鹬hóng jǐng bīn yù 红颈滨鹬hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 红颈绿啄木鸟hóng jǐng wěi wú 红颈苇鹀hòu jǐng 后颈hù jǐng tào 护颈套huán jǐng héng 环颈鸻huán jǐng shān zhè gū 环颈山鹧鸪huáng jǐng fèng méi 黄颈凤鹛huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黄颈拟蜡嘴雀huáng jǐng zhuó mù niǎo 黄颈啄木鸟huī jǐng wú 灰颈鹀jǐng bèi 颈背jǐng bù 颈部jǐng dòng mài 颈动脉jǐng liàn 颈链jǐng quān 颈圈jǐng xiàng 颈项jǐng zhuī 颈椎jǐng zhuī bìng 颈椎病jǐng zi 颈子lì jǐng zào méi 栗颈噪鹛píng jǐng 瓶颈qū jǐng píng 曲颈瓶shǒu jǐng 手颈Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 台湾棕颈钩嘴鹛tóu jǐng 头颈tū pò píng jǐng 突破瓶颈xì jǐng píng 细颈瓶xiàng jǐng 项颈yán jǐng qǐ zhǒng 延颈企踵yì jǐng 缢颈yǐn jǐng 引颈yǐn jǐng jiù lù 引颈就戮zhū jǐng bān jiū 珠颈斑鸠zǐ gōng jǐng 子宫颈zǐ gōng jǐng ái 子宫颈癌zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宫颈抹片zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕颈钩嘴鹛zōng jǐng xī niǎo 棕颈犀鸟zōng jǐng xuě què 棕颈雪雀zōng jǐng yā 棕颈鸭