Có 4 kết quả:

Xié ㄒㄧㄝˊjiá ㄐㄧㄚˊjié ㄐㄧㄝˊxié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: Xié ㄒㄧㄝˊ, jiá ㄐㄧㄚˊ, jié ㄐㄧㄝˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: GRMBO (土口一月人)
Unicode: U+9889
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, hiệt
Âm Nôm: hiệt
Âm Quảng Đông: git3, kit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/4

Xié ㄒㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Xie

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

jié ㄐㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to confiscate
(2) legendary dog-like animal (old)

xié ㄒㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bay bổng lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trừ đi, bỏ đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Bay vút lên. hiệt hàng [xiéháng] (văn) ① (Chim) bay lên bay xuống, bay liệng;
② Xấp xỉ, tương đương, ngang nhau: Tài nghệ xấp xỉ nhau. (Ngr) Chống đối nhau, đối kháng nhau: Tác dụng chống đối nhau.

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a bird) to fly upwards
(2) (of the neck) stiff