Có 1 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
má
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gò má: 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頰
Từ điển Trung-Anh
cheeks
Từ ghép 16
bái jiá bēi 白颊鹎 • bái jiá hēi yàn 白颊黑雁 • bái jiá shān zhè gū 白颊山鹧鸪 • bái jiá zào méi 白颊噪鹛 • chǐ jiá shēng xiāng 齿颊生香 • huǎn jiá 缓颊 • huáng jiá mài jī 黄颊麦鸡 • huáng jiá shān què 黄颊山雀 • jiá wō 颊窝 • lì jiá zào méi 栗颊噪鹛 • liǎn jiá 脸颊 • liǎng jiá shēng jīn 两颊生津 • miàn jiá 面颊 • pī jiá 批颊 • sāi jiá 腮颊 • zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫颊直嘴太阳鸟