Có 1 kết quả:
tǐng ㄊㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngay thẳng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngay, ngay thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頲
Từ điển Trung-Anh
narrow forehead
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh