Có 1 kết quả:

tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: NGMBO (弓土一月人)
Unicode: U+988B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Quảng Đông: ting5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tǐng ㄊㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngay thẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngay, ngay thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頲

Từ điển Trung-Anh

narrow forehead