Có 2 kết quả:
gé ㄍㄜˊ • hé ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
miệng, mồm, hàm
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頜
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Miệng, mồm. Xem 頜 [hé].
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Hàm: 上頜 Hàm trên; 下頜 Hàm dưới. Xem 頜 [gé].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頜
Từ điển Trung-Anh
maxilla and mandible
Từ ghép 7