Có 2 kết quả:

ㄍㄜˊㄏㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: XORMB (重人口一月)
Unicode: U+988C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp, hạp
Âm Nôm: hợp
Âm Quảng Đông: gap3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

ㄍㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

miệng, mồm, hàm

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頜

ㄏㄜˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Miệng, mồm. Xem 頜 [hé].

Từ điển Trần Văn Chánh

(giải) Hàm: 上頜 Hàm trên; 下頜 Hàm dưới. Xem 頜 [gé].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頜

Từ điển Trung-Anh

maxilla and mandible

Từ ghép 7