Có 2 kết quả:
Yǐng ㄧㄥˇ • yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+8 nét), yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱匕水页
Nét bút: ノフ丨フノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PEMBO (心水一月人)
Unicode: U+988D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
river in Henan and Anhui
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
song Toánh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc);
② Đất Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
② Đất Dĩnh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潁
Từ điển Trung-Anh
(1) grain husk
(2) tip of sth short and slender
(2) tip of sth short and slender
Từ ghép 2