Có 2 kết quả:

jiǒng ㄐㄩㄥˇyǐng ㄧㄥˇ
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ, yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét), yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: XPFMB (重心火一月)
Unicode: U+988E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh, quýnh
Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

jiǒng ㄐㄩㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

sáng chói, soi tỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 熲.

Từ điển Trung-Anh

(1) blaze
(2) bright

yǐng ㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lửa sáng rực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 熲