Có 2 kết quả:
jiǒng ㄐㄩㄥˇ • yǐng ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng chói, soi tỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 熲.
Từ điển Trung-Anh
(1) blaze
(2) bright
(2) bright
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lửa sáng rực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熲