Có 3 kết quả:
hái ㄏㄞˊ • kē ㄎㄜ • ké ㄎㄜˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頦.
giản thể
Từ điển phổ thông
dưới cằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cằm (càm). Cg. 下巴 [xiàba], 下巴頦兒 [xiàba ker].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頦
Từ điển Trung-Anh
chin
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頦.
Từ điển Trung-Anh
(used in bird names) throat