Âm Quan thoại: hái ㄏㄞˊ, kē ㄎㄜ, ké ㄎㄜˊ Tổng nét: 12 Bộ: yè 頁 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亥页 Nét bút: 丶一フノノ丶一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: YOMBO (卜人一月人) Unicode: U+988F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp