Có 3 kết quả:

hái ㄏㄞˊㄎㄜㄎㄜˊ
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ, ㄎㄜ, ㄎㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YOMBO (卜人一月人)
Unicode: U+988F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai, hài
Âm Nôm: cai
Âm Quảng Đông: hoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頦.

ㄎㄜ

giản thể

Từ điển phổ thông

dưới cằm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái cằm (càm). Cg. 下巴 [xiàba], 下巴頦兒 [xiàba ker].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頦

Từ điển Trung-Anh

chin

Từ ghép 6

ㄎㄜˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頦.

Từ điển Trung-Anh

(used in bird names) throat