Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦣞
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SLMBO (尸中一月人)
Unicode: U+9890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nôm: di
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 14

Bình luận 0

1/1

ㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. môi, má
2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
3. họ Di

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頤.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Má: 發頤 Sưng má;
② Dưỡng, nuôi: 頤神 Dưỡng thần;
③ [Yí] (Họ) Di.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頤

Từ điển Trung-Anh

(1) cheek
(2) lower cheek
(3) chin
(4) jaw
(5) to nourish

Từ ghép 13