Có 1 kết quả:
yí ㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. môi, má
2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
3. họ Di
2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
3. họ Di
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Má: 發頤 Sưng má;
② Dưỡng, nuôi: 頤神 Dưỡng thần;
③ [Yí] (Họ) Di.
② Dưỡng, nuôi: 頤神 Dưỡng thần;
③ [Yí] (Họ) Di.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頤
Từ điển Trung-Anh
(1) cheek
(2) lower cheek
(3) chin
(4) jaw
(5) to nourish
(2) lower cheek
(3) chin
(4) jaw
(5) to nourish
Từ ghép 13