Có 1 kết quả:
yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to care for oneself for one's allotted life span (idiom); to retire
Bình luận 0
yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0