Có 1 kết quả:

yí zhǐ qì shǐ ㄧˊ ㄓˇ ㄑㄧˋ ㄕˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to order people by pointing the chin (idiom); to signal orders by facial gesture
(2) arrogant and bossy

Bình luận 0