Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • pín ㄆㄧㄣˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頻.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thường
2. sự lặp lại
2. sự lặp lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều lần, liên tiếp, dồn dập, luôn, thường: 捷報頻傳 Tin mừng liên tiếp truyền về; 頻來詢問 Đến hỏi nhiều (dồn dập); 是時地數震裂,衆火頻降 Lúc ấy đất thường động vỡ, nhiều trận hoả tai thường giáng xuống (Hậu Hán thư).【頻頻】tần tần [pínpín] Nhiều lần, lia lịa, tới tấp: 頻頻爲健康舉杯 Nhiều lần nâng cốc chúc sức khỏe; 頻頻點頭 Gật đầu lia lịa;
② (văn) Kíp, gấp;
③ (văn) Như 顰 (bộ 頁).
② (văn) Kíp, gấp;
③ (văn) Như 顰 (bộ 頁).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頻
Từ điển Trung-Anh
(1) frequency
(2) frequently
(3) repetitious
(2) frequently
(3) repetitious
Từ ghép 52
bèi pín qì 倍频器 • biàn pín 变频 • chāo pín 超频 • chāo shēng pín 超声频 • chóng mǎ cí pín 重码词频 • cí pín 词频 • cí pín xiào yìng 词频效应 • fēn pín 分频 • gāo pín 高频 • gōng pín 工频 • jī pín 基频 • jiǎo pín lǜ 角频率 • jié bào pín chuán 捷报频传 • kuān pín 宽频 • pín dài 频带 • pín dào 频道 • pín dù 频度 • pín duàn 频段 • pín fán 频繁 • pín kuān 频宽 • pín lǜ 频率 • pín lǜ hé chéng 频率合成 • pín lǜ tiáo zhì 频率调制 • pín pín 频频 • pín pǔ 频谱 • pín réng 频仍 • pín shù 频数 • pín shù fēn bù 频数分布 • pín wēi wù zhǒng 频危物种 • shè pín 射频 • shè pín gān rǎo 射频干扰 • shè pín shí bié 射频识别 • shè pín tiáo xié qì 射频调谐器 • shè pín zào shēng 射频噪声 • shèn gāo pín 甚高频 • shēng pín 声频 • shì pín 视频 • shì pín diǎn bō 视频点播 • shì pín huì yì 视频会议 • shì pín jié mù 视频节目 • shù zì fēn pín 数字分频 • tiáo pín 调频 • tiào pín 跳频 • yì pín léi dá shōu fā jī 异频雷达收发机 • yīn pín 音频 • yīn pín shè bèi 音频设备 • yīn pín wén jiàn 音频文件 • yīn shì pín 音视频 • zài pín 载频 • zhēn pín 帧频 • zhèn pín 振频 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测