Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一ノ丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: ETMBO (水廿一月人)
Unicode: U+9892
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rửa mặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頮.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rửa mặt (như 靧, bộ 面).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頮