Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
rửa mặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rửa mặt (như 靧, bộ 面).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頮
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh