Có 1 kết quả:
tuí ㄊㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sụt, lở
2. suy đồi
2. suy đồi
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 頹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sụp đổ, đổ sập, đổ nát, té ngã: 頹垣斷壁 Nhà cửa đổ nát; 便房已頹 Căn nhà đơn sơ đã sập (Tạ Huệ Liên: Tế cổ trủng văn); 雖醉未嘗頹墮 Dù uống rượu say vẫn chưa bao giờ té ngã (Âu Dương Tu); 親小人,遠賢臣,此後漢所以傾頹也 Thân với kẻ tiểu nhân, xa lánh các bề tôi hiền đức, đó là lí do khiến nhà Hậu Hán sụp đổ (Gia Cát Lượng: Xuất sư biểu);
② Suy đồi, đồi bại, suy bại, uỷ mị, uể oải, sa sút: 頹風敗俗 Đồi phong bại tục; 衰頹 Suy đồi, suy yếu, suy tàn; 心頹如翁 Lòng nhũn đi như ông già (Vương An Thạch: Tế Chu Kỉ đạo văn);
③ (văn) (Nước) chảy xuống: 泣涕如頹 Nước mắt như nước chảy xuống (Tào Thực: Vương Trọng Tuyên luỵ);
④ (văn) Già yếu: 一別相逢十七春,頹顏衰髮互相詢 Gặp nhau rồi li biệt đã mười bảy năm trời, kẻ già yếu và người tóc bạc thăm hỏi lẫn nhau (Âu Dương Tu: Tống Trương sinh);
⑤ (văn) Xấu: 今日頹天 Hôm nay trời xấu (Tây sương kí);
⑥ (văn) Gió dữ: 習習谷風,維風及頹 Gió hang núi thổi, đó là gió lớn thổi tới (Thi Kinh);
⑦ (văn) Thuận.
② Suy đồi, đồi bại, suy bại, uỷ mị, uể oải, sa sút: 頹風敗俗 Đồi phong bại tục; 衰頹 Suy đồi, suy yếu, suy tàn; 心頹如翁 Lòng nhũn đi như ông già (Vương An Thạch: Tế Chu Kỉ đạo văn);
③ (văn) (Nước) chảy xuống: 泣涕如頹 Nước mắt như nước chảy xuống (Tào Thực: Vương Trọng Tuyên luỵ);
④ (văn) Già yếu: 一別相逢十七春,頹顏衰髮互相詢 Gặp nhau rồi li biệt đã mười bảy năm trời, kẻ già yếu và người tóc bạc thăm hỏi lẫn nhau (Âu Dương Tu: Tống Trương sinh);
⑤ (văn) Xấu: 今日頹天 Hôm nay trời xấu (Tây sương kí);
⑥ (văn) Gió dữ: 習習谷風,維風及頹 Gió hang núi thổi, đó là gió lớn thổi tới (Thi Kinh);
⑦ (văn) Thuận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頹
Từ điển Trung-Anh
variant of 頹|颓[tui2]
Từ điển Trung-Anh
(1) to crumble
(2) to collapse
(3) to decline
(4) to decay
(5) decadent
(6) dejected
(7) dispirited
(8) balding
(2) to collapse
(3) to decline
(4) to decay
(5) decadent
(6) dejected
(7) dispirited
(8) balding
Từ điển Trung-Anh
variant of 頹|颓[tui2]
Từ ghép 23
hú tuí zǐ 胡颓子 • qīng tuí 倾颓 • shān tuí mù huài 山颓木坏 • shuāi tuí 衰颓 • tuí bài 颓败 • tuí fàng 颓放 • tuí fèi 颓废 • tuí fèi pài 颓废派 • tuí fēng 颓风 • tuí huài 颓坏 • tuí jǐng 颓景 • tuí lǎo 颓老 • tuí mí 颓靡 • tuí pǐ 颓圮 • tuí rán 颓然 • tuí sàng 颓丧 • tuí shì 颓势 • tuí tā 颓塌 • tuí táng 颓唐 • tuí wěi 颓萎 • tuí xiǔ 颓朽 • tuí yuán duàn bì 颓垣断壁 • tuí yùn 颓运