Có 1 kết quả:
tuí yuán duàn bì ㄊㄨㄟˊ ㄩㄢˊ ㄉㄨㄢˋ ㄅㄧˋ
tuí yuán duàn bì ㄊㄨㄟˊ ㄩㄢˊ ㄉㄨㄢˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crumbling fences and dilapidated walls (idiom)
Bình luận 0
tuí yuán duàn bì ㄊㄨㄟˊ ㄩㄢˊ ㄉㄨㄢˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0