Có 1 kết quả:
tuí bài ㄊㄨㄟˊ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thối nát, đổ vỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to decay
(2) to decline
(3) to become corrupt
(2) to decline
(3) to become corrupt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0