Có 1 kết quả:
hàn ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cằm (càm): 燕頷 Cằm én;
② Gật đầu. 【頷首】 hạm thủ [hànshôu] (văn) Gật đầu, gật: 頷首微笑 Gật đầu mỉm cười.
② Gật đầu. 【頷首】 hạm thủ [hànshôu] (văn) Gật đầu, gật: 頷首微笑 Gật đầu mỉm cười.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頷
Từ điển Trung-Anh
(1) chin
(2) to nod (one's assent)
(2) to nod (one's assent)
Từ ghép 10