Có 1 kết quả:

hàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: ORMBO (人口一月人)
Unicode: U+9894
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạm
Âm Nôm: hạm
Âm Quảng Đông: ham5

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

hàn ㄏㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cằm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頷.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cằm (càm): 燕頷 Cằm én;
② Gật đầu. 【頷首】 hạm thủ [hànshôu] (văn) Gật đầu, gật: 頷首微笑 Gật đầu mỉm cười.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頷

Từ điển Trung-Anh

(1) chin
(2) to nod (one's assent)

Từ ghép 10