Có 1 kết quả:
yǐng ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bông lúa, ngọn lúa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頴
Từ điển Trung-Anh
old variant of 穎|颖[ying3]
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh