Có 2 kết quả:
Yǐng ㄧㄥˇ • yǐng ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ying
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
bông lúa, ngọn lúa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 穎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穎
Từ điển Trung-Anh
(1) head of grain
(2) husk
(3) tip
(4) point
(5) clever
(6) gifted
(7) outstanding
(2) husk
(3) tip
(4) point
(5) clever
(6) gifted
(7) outstanding
Từ ghép 6