Có 3 kết quả:
kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kuǎn ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hột, viên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Hạt, viên, trái: 兩顆珠子 Hai hạt trai; 一顆心 Một trái tim (quả tim).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顆
Từ điển Trung-Anh
classifier for small spheres, pearls, corn grains, teeth, hearts, satellites etc
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顆.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顆.