Có 3 kết quả:
Tí ㄊㄧˊ • dì ㄉㄧˋ • tí ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ti
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 題.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trán (trên đầu)
2. đề bài, tiêu đề
2. đề bài, tiêu đề
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 題.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đầu đề, đề mục: 題目 Đề mục, đầu đề, đề bài; 難題 Việc khó, bài toán khó; 離題太遠 Lạc đề quá xa;
② Đề chữ lên, viết lên: 在壁上題詩 Đề thơ lên vách; 題名 Ghi tên, đề tên; 題字 Đề chữ;
③ (văn) Phẩm đề, bình phẩm;
④ (văn) Gọi là: 悲夫,寶玉而題之以石 Đáng thương thay, ngọc quý mà lại gọi là đá! (Hàn Phi tử);
⑤ (văn) Dấu hiệu;
⑥ (văn) Lời chú thích;
⑦ (văn) Đầu mút, đoạn cuối: 結題 Đoạn kết;
⑧ (văn) Cái trán: 雕題 Khắc lên trán; 赤首圜題 Đầu đỏ trán tròn (Tư Mã Tương Như: Tử Hư phú);
⑨ (Họ) Đề.
② Đề chữ lên, viết lên: 在壁上題詩 Đề thơ lên vách; 題名 Ghi tên, đề tên; 題字 Đề chữ;
③ (văn) Phẩm đề, bình phẩm;
④ (văn) Gọi là: 悲夫,寶玉而題之以石 Đáng thương thay, ngọc quý mà lại gọi là đá! (Hàn Phi tử);
⑤ (văn) Dấu hiệu;
⑥ (văn) Lời chú thích;
⑦ (văn) Đầu mút, đoạn cuối: 結題 Đoạn kết;
⑧ (văn) Cái trán: 雕題 Khắc lên trán; 赤首圜題 Đầu đỏ trán tròn (Tư Mã Tương Như: Tử Hư phú);
⑨ (Họ) Đề.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 題
Từ điển Trung-Anh
(1) topic
(2) problem for discussion
(3) exam question
(4) subject
(5) to inscribe
(6) to mention
(7) CL:個|个[ge4],道[dao4]
(2) problem for discussion
(3) exam question
(4) subject
(5) to inscribe
(6) to mention
(7) CL:個|个[ge4],道[dao4]
Từ ghép 88
ān quán wèn tí 安全问题 • běn tí 本题 • biāo tí 标题 • biāo tí dǎng 标题党 • biāo tí lán 标题栏 • biāo tí xīn wén 标题新闻 • biāo tí yǔ 标题语 • bù tí 不题 • cháng jiàn wèn tí 常见问题 • cháng wèn wèn tí 常问问题 • Cháo hé wèn tí 朝核问题 • chū nán tí 出难题 • chū tí 出题 • chū wèn tí 出问题 • dà tí xiǎo zuò 大题小作 • diǎn tí 点题 • diàn shì zhuān tí piàn 电视专题片 • duō xuǎn tí 多选题 • fù biāo tí 副标题 • hé wèn tí 核问题 • huà tí 话题 • jī chǔ wèn tí 基础问题 • jiǎng tí 讲题 • jiě tí 解题 • jiè tí fā huī 借题发挥 • jīn bǎng tí míng 金榜题名 • jīng jì wèn tí 经济问题 • jù tǐ wèn tí 具体问题 • kǎo tí 考题 • kè tí 课题 • kòu tí 扣题 • lí tí 离题 • lì tí 例题 • liú tí 留题 • lùn tí 论题 • mào tí 冒题 • méi wèn tí 没问题 • mí tí 谜题 • mìng tí 命题 • mìng tí luó ji 命题逻辑 • mǔ tí 母题 • nán tí 难题 • pǎo tí 跑题 • piān tí 偏题 • pǐn tí 品题 • pò tí 破题 • pǔ tōng wèn tí 普通问题 • qiè tí 切题 • rú tí 如题 • sān nóng wèn tí 三农问题 • sān tǐ wèn tí 三体问题 • shì tí 试题 • shū tí 书题 • sù tí 宿题 • tí bá 题跋 • tí cái 题材 • tí cí 题词 • tí huā 题花 • tí jì 题记 • tí jiě 题解 • tí míng 题名 • tí mù 题目 • tí qiān 题签 • tí xiě 题写 • tí xù 题序 • tí yì 题意 • tí zhǐ 题旨 • tí zì 题字 • tiē tí 贴题 • wén bù duì tí 文不对题 • wèn tí 问题 • wú tí 无题 • xí tí 习题 • xiān jué wèn tí 先决问题 • xiǎo biāo tí 小标题 • xiǎo tí dà zuò 小题大作 • xiǎo tí dà zuò 小题大做 • xìng zhì mìng tí 性质命题 • xuǎn zé tí 选择题 • yán zhòng wèn tí 严重问题 • yí nán wèn tí 疑难问题 • yì tí 议题 • zào chéng wèn tí 造成问题 • zhí yán mìng tí 直言命题 • zhǔ tí 主题 • zhǔ tí lè yuán 主题乐园 • zhuān tí 专题 • zǒu tí 走题