Có 3 kết quả:

ㄊㄧˊㄉㄧˋㄊㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ, ㄉㄧˋ, ㄊㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: AOMBO (日人一月人)
Unicode: U+9898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Nôm: đề
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

ㄊㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ti

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 題.

ㄊㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trán (trên đầu)
2. đề bài, tiêu đề

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 題.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đầu đề, đề mục: 題目 Đề mục, đầu đề, đề bài; 難題 Việc khó, bài toán khó; 離題太遠 Lạc đề quá xa;
② Đề chữ lên, viết lên: 在壁上題詩 Đề thơ lên vách; 題名 Ghi tên, đề tên; 題字 Đề chữ;
③ (văn) Phẩm đề, bình phẩm;
④ (văn) Gọi là: 悲夫,寶玉而題之以石 Đáng thương thay, ngọc quý mà lại gọi là đá! (Hàn Phi tử);
⑤ (văn) Dấu hiệu;
⑥ (văn) Lời chú thích;
⑦ (văn) Đầu mút, đoạn cuối: 結題 Đoạn kết;
⑧ (văn) Cái trán: 雕題 Khắc lên trán; 赤首圜題 Đầu đỏ trán tròn (Tư Mã Tương Như: Tử Hư phú);
⑨ (Họ) Đề.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 題

Từ điển Trung-Anh

(1) topic
(2) problem for discussion
(3) exam question
(4) subject
(5) to inscribe
(6) to mention
(7) CL:個|个[ge4],道[dao4]

Từ ghép 88

ān quán wèn tí 安全问题běn tí 本题biāo tí 标题biāo tí dǎng 标题党biāo tí lán 标题栏biāo tí xīn wén 标题新闻biāo tí yǔ 标题语bù tí 不题cháng jiàn wèn tí 常见问题cháng wèn wèn tí 常问问题Cháo hé wèn tí 朝核问题chū nán tí 出难题chū tí 出题chū wèn tí 出问题dà tí xiǎo zuò 大题小作diǎn tí 点题diàn shì zhuān tí piàn 电视专题片duō xuǎn tí 多选题fù biāo tí 副标题hé wèn tí 核问题huà tí 话题jī chǔ wèn tí 基础问题jiǎng tí 讲题jiě tí 解题jiè tí fā huī 借题发挥jīn bǎng tí míng 金榜题名jīng jì wèn tí 经济问题jù tǐ wèn tí 具体问题kǎo tí 考题kè tí 课题kòu tí 扣题lí tí 离题lì tí 例题liú tí 留题lùn tí 论题mào tí 冒题méi wèn tí 没问题mí tí 谜题mìng tí 命题mìng tí luó ji 命题逻辑mǔ tí 母题nán tí 难题pǎo tí 跑题piān tí 偏题pǐn tí 品题pò tí 破题pǔ tōng wèn tí 普通问题qiè tí 切题rú tí 如题sān nóng wèn tí 三农问题sān tǐ wèn tí 三体问题shì tí 试题shū tí 书题sù tí 宿题tí bá 题跋tí cái 题材tí cí 题词tí huā 题花tí jì 题记tí jiě 题解tí míng 题名tí mù 题目tí qiān 题签tí xiě 题写tí xù 题序tí yì 题意tí zhǐ 题旨tí zì 题字tiē tí 贴题wén bù duì tí 文不对题wèn tí 问题wú tí 无题xí tí 习题xiān jué wèn tí 先决问题xiǎo biāo tí 小标题xiǎo tí dà zuò 小题大作xiǎo tí dà zuò 小题大做xìng zhì mìng tí 性质命题xuǎn zé tí 选择题yán zhòng wèn tí 严重问题yí nán wèn tí 疑难问题yì tí 议题zào chéng wèn tí 造成问题zhí yán mìng tí 直言命题zhǔ tí 主题zhǔ tí lè yuán 主题乐园zhuān tí 专题zǒu tí 走题