Có 1 kết quả:
yóng ㄧㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm chỉnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nghiêm nghị;
② To lớn, kếch xù;
③ Có đầu lớn;
④ 【顒顒】ngung ngung [yóngyóng] (văn) Có vẻ ngưỡng mộ. Cg. 顒然.
② To lớn, kếch xù;
③ Có đầu lớn;
④ 【顒顒】ngung ngung [yóngyóng] (văn) Có vẻ ngưỡng mộ. Cg. 顒然.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顒
Từ điển Trung-Anh
(1) grand
(2) majestic
(3) just
(4) stern
(2) majestic
(3) just
(4) stern