Âm Quan thoại: yóng ㄧㄨㄥˊ Tổng nét: 15 Bộ: yè 頁 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰禺页 Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: WBMBO (田月一月人) Unicode: U+9899 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp