Có 1 kết quả:

yóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Pinyin: yóng ㄧㄨㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: WBMBO (田月一月人)
Unicode: U+9899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngung
Âm Nôm: ngung
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yóng ㄧㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiêm chỉnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顒.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nghiêm nghị;
② To lớn, kếch xù;
③ Có đầu lớn;
④ 【顒顒】ngung ngung [yóngyóng] (văn) Có vẻ ngưỡng mộ. Cg. 顒然.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顒

Từ điển Trung-Anh

(1) grand
(2) majestic
(3) just
(4) stern