Có 1 kết quả:
è
giản thể
Từ điển phổ thông
hàm, quai hàm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Xương gò má, xương quai hàm, hàm: 上顎 Hàm trên; 下顎 Hàm dưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顎
Từ điển Trung-Anh
(1) jaw
(2) palate
(2) palate
Từ ghép 10