Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: RSMBO (口尸一月人)
Unicode: U+989A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

è

giản thể

Từ điển phổ thông

hàm, quai hàm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(giải) Xương gò má, xương quai hàm, hàm: 上顎 Hàm trên; 下顎 Hàm dưới.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顎

Từ điển Trung-Anh

(1) jaw
(2) palate

Từ ghép 10