Có 2 kết quả:
Zhuān ㄓㄨㄢ • zhuān ㄓㄨㄢ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngu muội: 顓愚 Ngu ngốc làm càn;
② Như 專 [zhuan];
③ (văn) Thận trọng, cẩn thận;
④ 【顓孫】 Chuyên Tôn [Zhuansun] (Họ) Chuyên Tôn.
② Như 專 [zhuan];
③ (văn) Thận trọng, cẩn thận;
④ 【顓孫】 Chuyên Tôn [Zhuansun] (Họ) Chuyên Tôn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顓
Từ điển Trung-Anh
(1) good
(2) simple
(2) simple