Có 2 kết quả:

Yán ㄧㄢˊyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: Yán ㄧㄢˊ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YHMBO (卜竹一月人)
Unicode: U+989C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhan
Âm Nôm: nhan
Âm Quảng Đông: ngaan4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/2

Yán ㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yan

Từ ghép 3

yán ㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

dáng mặt, vẻ mặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顏.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mặt, vẻ mặt, mặt mày: 笑逐顏開 Vẻ mặt tươi cười; 厚顏 Mặt mày dày dạn; 顏如渥 Vẻ mặt đỏ như bôi son (Thi Kinh);
② Bộ mặt, uy tín;
③ Màu: 五顏六色 Lắm màu lắm sắc;
④ Chữ đề trên biển (hay trên bức hoành phi);
⑤ [Yán] (Họ) Nhan.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顏

Từ điển Trung-Anh

(1) color
(2) face
(3) countenance

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 顏|颜[yan2]

Từ ghép 43