Có 2 kết quả:
Yán ㄧㄢˊ • yán ㄧㄢˊ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
dáng mặt, vẻ mặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mặt, vẻ mặt, mặt mày: 笑逐顏開 Vẻ mặt tươi cười; 厚顏 Mặt mày dày dạn; 顏如渥 Vẻ mặt đỏ như bôi son (Thi Kinh);
② Bộ mặt, uy tín;
③ Màu: 五顏六色 Lắm màu lắm sắc;
④ Chữ đề trên biển (hay trên bức hoành phi);
⑤ [Yán] (Họ) Nhan.
② Bộ mặt, uy tín;
③ Màu: 五顏六色 Lắm màu lắm sắc;
④ Chữ đề trên biển (hay trên bức hoành phi);
⑤ [Yán] (Họ) Nhan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顏
Từ điển Trung-Anh
(1) color
(2) face
(3) countenance
(2) face
(3) countenance
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 顏|颜[yan2]
Từ ghép 43
Bā yán kā lā 巴颜喀拉 • Bà yán 伯颜 • chún sù yán 纯素颜 • cí yán 慈颜 • gè zhǒng yán sè 各种颜色 • gěi nǐ diǎn yán sè kàn kan 给你点颜色看看 • hàn yán 汗颜 • hào shǒu cāng yán 皓首苍颜 • hé yán yuè sè 和颜悦色 • hóng yán 红颜 • hóng yán bó mìng 红颜薄命 • hóng yán huò shuǐ 红颜祸水 • hóng yán zhī jǐ 红颜知己 • hòu yán 厚颜 • hòu yán wú chǐ 厚颜无耻 • kāi xīn yán 开心颜 • kāi yán 开颜 • lán yán zhī jǐ 蓝颜知己 • miàn yán 面颜 • nú yán bì xī 奴颜婢膝 • pò yán 破颜 • qiǎng yán huān xiào 强颜欢笑 • róng yán 容颜 • róng yán shī sè 容颜失色 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉 • sù yán 素颜 • wǔ yán liù sè 五颜六色 • xǐ xiào yán kāi 喜笑颜开 • xiào zhú yán kāi 笑逐颜开 • yán hòu 颜厚 • yán hòu yǒu niǔ ní 颜厚有忸怩 • yán liào 颜料 • yán miàn 颜面 • yán miàn sǎo dì 颜面扫地 • yán sè 颜色 • yán shè 颜射 • yán tǐ 颜体 • yán wén zì 颜文字 • yán zhí 颜值 • yán zhí gāo 颜值高 • yǎng yán 养颜 • yí yán yuè sè 怡颜悦色 • zhèng yán lì sè 正颜厉色