Có 1 kết quả:
yán sè ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) color
(2) countenance
(3) appearance
(4) facial expression
(5) pigment
(6) dyestuff
(2) countenance
(3) appearance
(4) facial expression
(5) pigment
(6) dyestuff
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0