Có 1 kết quả:
é
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trán (trên đầu)
2. hạn chế số lượng nhất định
2. hạn chế số lượng nhất định
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 額.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trán: 短髮覆額 Tóc ngắn che lấp cả trán;
② Mức: 超額完成計划 Hoàn thành vượt mức kế hoạch; 額餉 Số lượng theo mức đã định;
③ (văn) Tấm hoành phi, bức hoành;
④ [É] (Họ) Ngạch.
② Mức: 超額完成計划 Hoàn thành vượt mức kế hoạch; 額餉 Số lượng theo mức đã định;
③ (văn) Tấm hoành phi, bức hoành;
④ [É] (Họ) Ngạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 額
Từ điển Trung-Anh
variant of 額|额[e2]
Từ điển Trung-Anh
(1) forehead
(2) horizontal tablet or inscribed board
(3) specified number or amount
(2) horizontal tablet or inscribed board
(3) specified number or amount
Từ ghép 88
bái é hù 白额鹱 • bái é yàn 白额雁 • bái é yàn ōu 白额燕鸥 • bái é yuán wěi hù 白额圆尾鹱 • Bān chán É ěr dé ní 班禅额尔德尼 • bēi é 碑额 • biǎn é 匾额 • biǎn é 扁额 • bǔ zú é 补足额 • chā é 差额 • chā é xuǎn jǔ 差额选举 • chāo é 超额 • chāo é dìng gòu 超额订购 • chāo é lì rùn 超额利润 • chāo é pèi 超额配 • chāo é pèi gǔ quán 超额配股权 • chāo é rèn 超额认 • chāo é rèn gòu 超额认购 • chū kǒu é 出口额 • děng é bǐ jī jīn 等额比基金 • dìng é 定额 • dìng é zǔ 定额组 • É bǐ Hé 额比河 • é dìng 额定 • é dìng zhí 额定值 • é dòu 额窦 • é dù 额度 • É ěr gǔ nà Hé 额尔古纳河 • É ěr qí sī Hé 额尔齐斯河 • é gǔ 额骨 • é jí 额吉 • É jì nà Hé 额济纳河 • é jiǎo 额角 • É lè bèi gé · Dào ěr jí 额勒贝格道尔吉 • é tóu 额头 • é wài 额外 • é wài bǔ tiē 额外补贴 • é wài xìng 额外性 • é yè 额叶 • fā xíng é 发行额 • fèn é 份额 • gāo é 高额 • hēi é bó láo 黑额伯劳 • hēi é fèng méi 黑额凤鹛 • hēi é shān zào méi 黑额山噪鹛 • hēi é shù què 黑额树鹊 • héng é 横额 • hóng é jīn chì què 红额金翅雀 • hóng é suì méi 红额穗鹛 • huáng é yā què 黄额鸦雀 • jí zī é 集资额 • jiāo tóu làn é 焦头烂额 • jiāo yì é 交易额 • jiè fāng chā é 借方差额 • jīn é 金额 • jīn é què méi 金额雀鹛 • jīn é sī què 金额丝雀 • jīn é yè bēi 金额叶鹎 • jù é 巨额 • jù é 钜额 • kòng é 空额 • lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲 • lán é hóng wěi qú 蓝额红尾鸲 • lì é jú méi 栗额䴗鹛 • mǎn é 满额 • mào yì é 贸易额 • mén é 门额 • miàn é 面额 • míng é 名额 • pèi é 配额 • qián é 前额 • quē é 缺额 • róng é shī 绒额䴓 • shì chǎng fèn é 市场份额 • shù é 数额 • wǎn é 挽额 • xiāo shòu é 销售额 • xiǎo bái é yàn 小白额雁 • xiǎo é róng zī 小额融资 • xìn yòng é 信用额 • xiù é bān chì méi 锈额斑翅鹛 • yíng yè é 营业额 • yú é 余额 • zōng é cháng wěi shān què 棕额长尾山雀 • zǒng é 总额 • zú é 足额 • zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工资限额 • zuì gāo xiàn é 最高限额