Có 1 kết quả:

é
Âm Pinyin: é
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: JRMBO (十口一月人)
Unicode: U+989D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạch
Âm Nôm: nghạch
Âm Quảng Đông: ngaak6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

é

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trán (trên đầu)
2. hạn chế số lượng nhất định

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 額.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trán: 短髮覆額 Tóc ngắn che lấp cả trán;
② Mức: 超額完成計划 Hoàn thành vượt mức kế hoạch; 額餉 Số lượng theo mức đã định;
③ (văn) Tấm hoành phi, bức hoành;
④ [É] (Họ) Ngạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 額

Từ điển Trung-Anh

variant of 額|额[e2]

Từ điển Trung-Anh

(1) forehead
(2) horizontal tablet or inscribed board
(3) specified number or amount

Từ ghép 88

bái é hù 白额鹱bái é yàn 白额雁bái é yàn ōu 白额燕鸥bái é yuán wěi hù 白额圆尾鹱Bān chán É ěr dé ní 班禅额尔德尼bēi é 碑额biǎn é 匾额biǎn é 扁额bǔ zú é 补足额chā é 差额chā é xuǎn jǔ 差额选举chāo é 超额chāo é dìng gòu 超额订购chāo é lì rùn 超额利润chāo é pèi 超额配chāo é pèi gǔ quán 超额配股权chāo é rèn 超额认chāo é rèn gòu 超额认购chū kǒu é 出口额děng é bǐ jī jīn 等额比基金dìng é 定额dìng é zǔ 定额组É bǐ Hé 额比河é dìng 额定é dìng zhí 额定值é dòu 额窦é dù 额度É ěr gǔ nà Hé 额尔古纳河É ěr qí sī Hé 额尔齐斯河é gǔ 额骨é jí 额吉É jì nà Hé 额济纳河é jiǎo 额角É lè bèi gé · Dào ěr jí 额勒贝格道尔吉é tóu 额头é wài 额外é wài bǔ tiē 额外补贴é wài xìng 额外性é yè 额叶fā xíng é 发行额fèn é 份额gāo é 高额hēi é bó láo 黑额伯劳hēi é fèng méi 黑额凤鹛hēi é shān zào méi 黑额山噪鹛hēi é shù què 黑额树鹊héng é 横额hóng é jīn chì què 红额金翅雀hóng é suì méi 红额穗鹛huáng é yā què 黄额鸦雀jí zī é 集资额jiāo tóu làn é 焦头烂额jiāo yì é 交易额jiè fāng chā é 借方差额jīn é 金额jīn é què méi 金额雀鹛jīn é sī què 金额丝雀jīn é yè bēi 金额叶鹎jù é 巨额jù é 钜额kòng é 空额lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲lán é hóng wěi qú 蓝额红尾鸲lì é jú méi 栗额䴗鹛mǎn é 满额mào yì é 贸易额mén é 门额miàn é 面额míng é 名额pèi é 配额qián é 前额quē é 缺额róng é shī 绒额䴓shì chǎng fèn é 市场份额shù é 数额wǎn é 挽额xiāo shòu é 销售额xiǎo bái é yàn 小白额雁xiǎo é róng zī 小额融资xìn yòng é 信用额xiù é bān chì méi 锈额斑翅鹛yíng yè é 营业额yú é 余额zōng é cháng wěi shān què 棕额长尾山雀zǒng é 总额zú é 足额zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工资限额zuì gāo xiàn é 最高限额