Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhiếp nhu 顳顬)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顳.
Từ điển Trần Văn Chánh
【顳骨】 nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương; 【顳顬】nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顳
Từ điển Trung-Anh
(1) bones of the temple (on the human head)
(2) see 顳顬|颞颥, temple
(2) see 顳顬|颞颥, temple
Từ ghép 3