Có 2 kết quả:
mān ㄇㄢ • mán ㄇㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顢
Từ điển Trần Văn Chánh
【顢頇】 man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả: 這個家伙太顢頇,什么事都做不好 Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顢
Từ điển Trung-Anh
dawdling
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顢