Có 2 kết quả:

mān ㄇㄢmán ㄇㄢˊ
Âm Pinyin: mān ㄇㄢ, mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フノ丶ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: TBMBO (廿月一月人)
Unicode: U+989F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man
Âm Nôm: man
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

mān ㄇㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: man han 顢頇,颟顸)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顢

Từ điển Trần Văn Chánh

【顢頇】 man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả: 這個家伙太顢頇,什么事都做不好 Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顢

Từ điển Trung-Anh

dawdling

Từ ghép 1

mán ㄇㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顢