Có 2 kết quả:
diān ㄉㄧㄢ • tián ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đỉnh đầu
2. ngã
2. ngã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đầu tóc: 山顛 Đỉnh núi; 顛 Chóp tháp; 華顛 Đầu tóc hoa râm;
② Đầu, gốc: 顛 末 Đầu cuối, gốc ngọn;
③ Xóc: 山路不平,車顛得很厲害 Đường núi gồ ghề, xe chạy xóc quá;
④ Đảo lộn, lật nhào, nghiêng ngã.【顛覆】điên phúc [dianfù] Lật đổ: 顛覆政權的陰謀 Âm mưu lật đổ chính quyền;【顛倒】 điên đảo [diandăo] a. Đảo lộn, đảo ngược, xáo lộn: 顛倒黑白 Đảo ngược trắng đen, đổi trắng thay đen; b. Đảo điên, rối rắm: 神魂顛倒 Hồn vía đảo điên, mê đắm;
⑤ (đph) Tung tăng: 整天跑跑顛顛 Chạy tung tăng suốt ngày;
⑥ (văn) Như 癲 (bộ 疒).
② Đầu, gốc: 顛 末 Đầu cuối, gốc ngọn;
③ Xóc: 山路不平,車顛得很厲害 Đường núi gồ ghề, xe chạy xóc quá;
④ Đảo lộn, lật nhào, nghiêng ngã.【顛覆】điên phúc [dianfù] Lật đổ: 顛覆政權的陰謀 Âm mưu lật đổ chính quyền;【顛倒】 điên đảo [diandăo] a. Đảo lộn, đảo ngược, xáo lộn: 顛倒黑白 Đảo ngược trắng đen, đổi trắng thay đen; b. Đảo điên, rối rắm: 神魂顛倒 Hồn vía đảo điên, mê đắm;
⑤ (đph) Tung tăng: 整天跑跑顛顛 Chạy tung tăng suốt ngày;
⑥ (văn) Như 癲 (bộ 疒).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顛
Từ điển Trung-Anh
(1) top (of the head)
(2) apex
(3) to fall forwards
(4) inverted
(5) to jolt
(2) apex
(3) to fall forwards
(4) inverted
(5) to jolt
Từ ghép 39
Bù liè diān 不列颠 • Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列颠保卫战 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà 不列颠哥伦比亚 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà shěng 不列颠哥伦比亚省 • Bù liè diān Zhàn yì 不列颠战役 • Bù liè diān Zhū dǎo 不列颠诸岛 • Dà Bù liè diān 大不列颠 • diān bó 颠踣 • diān bǒ 颠簸 • diān dǎo 颠倒 • diān dǎo guò lái 颠倒过来 • diān dǎo hēi bái 颠倒黑白 • diān dǎo shì fēi 颠倒是非 • diān diān 颠颠 • diān fēng 颠峰 • diān fù 颠覆 • diān fù fèn zǐ 颠覆分子 • diān fù guó jiā zuì 颠覆国家罪 • diān fù zhèng fǔ zuì 颠覆政府罪 • diān fù zuì 颠覆罪 • diān kuáng 颠狂 • diān lái dǎo qù 颠来倒去 • diān lián 颠连 • diān luán dǎo fèng 颠鸾倒凤 • diān pèi 颠沛 • diān pèi liú lí 颠沛流离 • diān pū bù pò 颠扑不破 • diān qié 颠茄 • diān sān dǎo sì 颠三倒四 • lè diān le xiàn 乐颠了馅 • liú lí diān pèi 流离颠沛 • pǎo pǎo diān diān 跑跑颠颠 • pì diān pì diān 屁颠屁颠 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权 • shān dòng diān fù guó jiā zuì 煽动颠覆国家罪 • shén hún diān dǎo 神魂颠倒 • Xīn Bù liè diān Dǎo 新不列颠岛 • yě diān qié 野颠茄 • yīn móu diān fù zhèng fǔ zuì 阴谋颠覆政府罪
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顛.