Có 2 kết quả:

diān ㄉㄧㄢtián ㄊㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: diān ㄉㄧㄢ, tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: JCMBO (十金一月人)
Unicode: U+98A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Nôm: điên
Âm Quảng Đông: din1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

diān ㄉㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đỉnh đầu
2. ngã

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đầu tóc: Đỉnh núi; Chóp tháp; Đầu tóc hoa râm;
② Đầu, gốc: Đầu cuối, gốc ngọn;
③ Xóc: Đường núi gồ ghề, xe chạy xóc quá;
④ Đảo lộn, lật nhào, nghiêng ngã.điên phúc [dianfù] Lật đổ: Âm mưu lật đổ chính quyền; điên đảo [diandăo] a. Đảo lộn, đảo ngược, xáo lộn: Đảo ngược trắng đen, đổi trắng thay đen; b. Đảo điên, rối rắm: Hồn vía đảo điên, mê đắm;
⑤ (đph) Tung tăng: Chạy tung tăng suốt ngày;
⑥ (văn) Như (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) top (of the head)
(2) apex
(3) to fall forwards
(4) inverted
(5) to jolt

Từ ghép 39

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .