Có 1 kết quả:
diān dǎo ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn upside down
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0