Có 1 kết quả:

diān dǎo ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn upside down
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy

Bình luận 0