Có 1 kết quả:

hào ㄏㄠˋ
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yè 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: AFMBO (日火一月人)
Unicode: U+98A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo, hiệu
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

hào ㄏㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hạo hạo 顥顥,颢颢)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顥.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trắng và sáng, sáng trắng;
② (Tóc) bạc;
③ Rất lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顥

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) white

Từ ghép 1