Có 1 kết quả:
hào ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạo hạo 顥顥,颢颢)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trắng và sáng, sáng trắng;
② (Tóc) bạc;
③ Rất lớn.
② (Tóc) bạc;
③ Rất lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顥
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) white
(2) white
Từ ghép 1