Có 1 kết quả:

lèi ㄌㄟˋ
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét), yè 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: FFMBO (火火一月人)
Unicode: U+98A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Nôm: lỗi

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lèi ㄌㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mấu của dây tơ
2. vết nứt, chỗ rạn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mấu của dây tơ;
② Vết nứt, chỗ rạn: 庛纇 Tì vết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 纇

Từ điển Trung-Anh

(1) flaw
(2) knot