Có 1 kết quả:
lèi ㄌㄟˋ
Âm Quan thoại: lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét), yè 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱米糹页
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: FFMBO (火火一月人)
Unicode: U+98A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét), yè 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱米糹页
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: FFMBO (火火一月人)
Unicode: U+98A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0