Có 1 kết quả:
lèi ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mấu của dây tơ
2. vết nứt, chỗ rạn
2. vết nứt, chỗ rạn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mấu của dây tơ;
② Vết nứt, chỗ rạn: 庛纇 Tì vết.
② Vết nứt, chỗ rạn: 庛纇 Tì vết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纇
Từ điển Trung-Anh
(1) flaw
(2) knot
(2) knot